Bảo vệ sức khỏe người dân trước cơn lốc hàng giả trong bối cảnh hội nhập và chuyển đổi số
LTS: Trong bối cảnh kinh tế thị trường và thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, vấn nạn hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng đang trở thành thách thức nghiêm trọng đối với sức khỏe cộng đồng. “Cơn lốc hàng giả” không chỉ gây tổn hại đến quyền lợi người tiêu dùng, phá vỡ niềm tin xã hội, mà còn đe dọa trực tiếp đến an toàn sinh học, môi trường và sự phát triển bền vững quốc gia. Bài viết tập trung phân tích thực trạng hàng giả trong các lĩnh vực liên quan trực tiếp đến sức khỏe như dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm, thiết bị y tế; đồng thời làm rõ nguyên nhân, cơ chế lan truyền của hàng giả trong điều kiện công nghệ số. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất một số nhóm giải pháp đồng bộ: tăng cường hiệu lực quản lý nhà nước, ứng dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc, nâng cao nhận thức cộng đồng, và thúc đẩy trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Việc bảo vệ sức khỏe người dân trước hàng giả không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là nhiệm vụ đạo đức, gắn liền với chiến lược phát triển con người Việt Nam trong thời kỳ hội nhập và chuyển đổi số.
Trong những năm gần đây, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế thị trường, hội nhập quốc tế và thương mại điện tử, vấn nạn hàng giả, hàng kém chất lượng đã trở thành một hiện tượng mang tính toàn cầu, trong đó Việt Nam không phải là ngoại lệ. Nếu như trước đây, hàng giả chủ yếu tập trung ở các sản phẩm tiêu dùng thông thường, thì nay, “cơn lốc hàng giả” đã lan rộng sang những lĩnh vực nhạy cảm, trực tiếp liên quan đến sức khỏe và tính mạng con người như dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm, và thiết bị y tế. Hậu quả của tình trạng này không chỉ dừng lại ở tổn thất kinh tế hay xâm phạm quyền lợi người tiêu dùng, mà còn đe dọa nghiêm trọng đến an toàn sức khỏe cộng đồng, gây ra những hệ lụy lâu dài đối với chất lượng dân số và niềm tin xã hội.
Tang vật vụ án Công an Thanh Hóa thu giữ thuốc giả, thực phẩm bảo vệ sức khoẻ giả.
Thực tiễn cho thấy, các sản phẩm giả mạo, không rõ nguồn gốc, thiếu kiểm định chất lượng đang ngày càng tinh vi trong hình thức, đa dạng trong kênh phân phối, đặc biệt qua không gian mạng, nơi việc kiểm soát còn nhiều hạn chế. Trong khi đó, nhận thức của một bộ phận người dân về tiêu dùng an toàn còn thấp; hệ thống pháp lý và cơ chế phối hợp giữa các cơ quan chức năng đôi khi chưa theo kịp diễn biến của thị trường. Những yếu tố này tạo điều kiện cho hàng giả len lỏi sâu rộng, trở thành “mối đe dọa tiềm ẩn” đối với sức khỏe cộng đồng.
Từ thực tế đó, việc nghiên cứu vấn đề bảo vệ sức khỏe người dân trước cơn lốc hàng giả mang ý nghĩa lý luận và thực tiễn sâu sắc. Nó không chỉ góp phần nhận diện rõ bản chất, nguyên nhân và tác động của hiện tượng này, mà còn hướng tới việc đề xuất các giải pháp đồng bộ, từ hoàn thiện chính sách, tăng cường quản lý, ứng dụng công nghệ đến nâng cao ý thức tiêu dùng nhằm xây dựng một môi trường hàng hóa an toàn, minh bạch và nhân văn.
Thực trạng hàng giả và tác động đến sức khỏe cộng đồng
Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng đã xác định “tiếp tục nâng cao chất lượng khám, chữa bệnh, khắc phục căn bản tình trạng quá tải bệnh viện tuyến trên, phát triển mạng lưới bệnh viện vệ tinh”. Trong thời đại mà các mối đe dọa đến sức khỏe không chỉ đến từ bệnh tật, mà còn đến từ thông tin giả, sản phẩm giả, quảng cáo sai lệch và khủng hoảng niềm tin, thì sức khỏe không đơn thuần là chỉ số y học, mà là chỉ báo lòng dân, là thước đo năng lực quản trị xã hội của Đảng cầm quyền.
Luật Khám bệnh, chữa bệnh số 15/2023/QH15 đã xác lập rõ ưu tiên bố trí ngân sách nhà nước “Phát triển cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc y tế cơ sở, tập trung đầu tư cho cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tại khu vực biên giới, hải đảo, vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn...”. Luật mới thể hiện rõ quan điểm “lấy người bệnh làm trung tâm” và xây dựng nền y tế công bằng, hiệu quả, tiếp tục được khẳng định là nhiệm vụ chính trị quan trọng của toàn hệ thống chính trị.
Chăm sóc sức khỏe không còn là việc riêng của ngành y tế, đòi hỏi sự tham gia của toàn hệ thống chính trị, với các giải pháp đồng bộ từ giáo dục sức khỏe, kiểm soát truyền thông, hoàn thiện pháp luật, đến nâng cao năng lực của đội ngũ cán bộ y tế và hệ thống giám sát xã hội. Các cơ quan Đảng, chính quyền, Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội cần được huy động để cùng tạo dựng một “môi trường sức khỏe” toàn diện, trong đó người dân không chỉ được khám - chữa bệnh, mà còn được bảo vệ khỏi những thủ đoạn thao túng niềm tin y học.
Trong bối cảnh kinh tế thị trường mở rộng và thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng đang len lỏi vào hầu hết các lĩnh vực của đời sống, đặc biệt là nhóm sản phẩm liên quan trực tiếp đến sức khỏe con người. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 10-30% dược phẩm lưu hành tại các nước đang phát triển là thuốc giả hoặc không đạt tiêu chuẩn. Tại Việt Nam, các cơ quan chức năng mỗi năm phát hiện hàng chục nghìn vụ sản xuất, kinh doanh hàng giả, trong đó tỉ lệ sản phẩm ảnh hưởng đến sức khỏe, như: dược phẩm, thực phẩm chức năng, mỹ phẩm, thiết bị y tế, chiếm tỷ lệ đáng kể.
Tình trạng thực phẩm giả đang diễn biến phức tạp và chủ yếu được tiêu thụ qua các kênh bán lẻ, mạng xã hội và sàn thương mại điện tử (ảnh minh họa)..
Một là, dạng thức và kỹ thuật làm giả. Hàng giả trong lĩnh vực sức khỏe có tính đa dạng và ngày càng tinh vi: từ việc làm nhái bao bì, giả mạo tem nhãn, mã vạch đến việc tái đóng gói sản phẩm hết hạn hoặc pha trộn nguyên liệu không đạt chuẩn, thậm chí sử dụng các chất độc hại để mô phỏng hiệu quả dược lý tức thời. Các đối tượng vi phạm còn lợi dụng công nghệ in ấn cao cấp, tem chống giả cơ học, điện tử kém chất lượng, và các thủ đoạn tạo hồ sơ, bằng chứng khoa học giả mạo để tăng tính thuyết phục trước người tiêu dùng và giới bán lẻ.
Một là, thực trạng hàng giả trong lĩnh vực liên quan đến sức khỏe. Tình trạng hàng giả hiện nay có đặc điểm là tinh vi về hình thức, phức tạp về kênh phân phối và khó phát hiện bằng cảm quan. Trong lĩnh vực dược phẩm, nhiều loại thuốc giả được sản xuất bằng nguyên liệu không rõ nguồn gốc, thậm chí pha trộn chất độc hại nhằm tạo hiệu quả giả tạm thời. Trong ngành thực phẩm và mỹ phẩm, các sản phẩm chứa hóa chất cấm, phụ gia vượt ngưỡng, hoặc giả mạo thương hiệu nổi tiếng được bán tràn lan qua mạng xã hội và sàn thương mại điện tử. Đặc biệt, các thiết bị y tế giả, kém chất lượng, từ khẩu trang, kit test nhanh, đến máy đo huyết áp đã xuất hiện nhiều trong giai đoạn hậu dịch COVID-19, gây rủi ro lớn cho người sử dụng.
Hai là, tác động đến sức khỏe và đời sống cộng đồng. Hậu quả của việc sử dụng hàng giả không chỉ thể hiện ở những tổn thương sinh học trực tiếp, mà còn ở những hệ lụy xã hội sâu rộng. Về phương diện y học, các sản phẩm giả có thể gây ngộ độc cấp tính, dị ứng, rối loạn nội tạng, hoặc làm giảm hiệu quả điều trị bệnh. Việc dùng thuốc giả còn dẫn đến tình trạng kháng thuốc, suy giảm miễn dịch, khiến bệnh tật kéo dài, gia tăng gánh nặng cho hệ thống y tế. Ở cấp độ xã hội, hàng giả làm xói mòn niềm tin của người dân vào sản phẩm trong nước, gây thiệt hại kinh tế và ảnh hưởng đến hình ảnh quốc gia trong thương mại quốc tế.
Ba là, đặc điểm mới của “cơn lốc hàng giả” trong thời kỳ số hóa. Không gian mạng đang trở thành “mảnh đất màu mỡ” cho việc buôn bán hàng giả nhờ tính ẩn danh, tốc độ lan truyền nhanh và khó kiểm soát. Các đối tượng vi phạm lợi dụng công nghệ số để giả mạo nhãn mác, làm giả mã QR, hóa đơn điện tử và thậm chí sử dụng trí tuệ nhân tạo để tạo hình ảnh sản phẩm chân thực hơn. Điều này khiến cho rào cản kiểm định truyền thống không còn hiệu quả, trong khi người tiêu dùng dễ bị đánh lừa bởi thông tin quảng cáo sai lệch.
Từ những thực trạng nêu trên có thể thấy, hàng giả không chỉ là một vấn đề kinh tế, thương mại, mà đã trở thành một thách thức nghiêm trọng đối với an ninh sức khỏe cộng đồng. Việc nhận diện rõ quy mô, tính chất và tác động của hàng giả là tiền đề để đề xuất các giải pháp kiểm soát, ngăn chặn, nhằm bảo vệ sức khỏe và niềm tin của người dân trong nền kinh tế thị trường hiện đại.
Nguyên nhân của tình trạng hàng giả ảnh hưởng đến sức khỏe
Hiện tượng hàng giả, đặc biệt là các sản phẩm liên quan đến sức khỏe con người, không chỉ là hệ quả của lòng tham thương mại hay sự yếu kém trong quản lý, mà là kết quả của một tổ hợp nguyên nhân đa tầng, đan xen giữa kinh tế, xã hội, pháp lý, văn hóa tiêu dùng và cả chuyển đổi công nghệ. Việc nhận diện chính xác các nguyên nhân này là cơ sở quan trọng để hoạch định chính sách kiểm soát và bảo vệ sức khỏe cộng đồng một cách hiệu quả.
Bên cạnh công tác kiểm tra, kiểm soát nhằm phát hiện ngăn chặn hàng giả, hàng lậu trên thị trường, lực lượng chức năng đẩy mạnh công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức của người dân, doanh nghiệp trong cuộc chiến chống hàng giả, hàng lậu.
Thứ nhất, nguyên nhân kinh tế - lợi nhuận và cấu trúc thị trường. Động cơ lợi nhuận là yếu tố trực tiếp và phổ biến nhất. Chênh lệch giá giữa hàng thật và hàng giả, cùng với chi phí sản xuất thấp và rủi ro pháp lý chưa đủ lớn, khiến hàng giả trở thành lựa chọn hấp dẫn đối với nhiều cơ sở kinh doanh bất hợp pháp. Cấu trúc thị trường phân mảnh, thiếu minh bạch, đặc biệt trong lĩnh vực dược phẩm và thực phẩm chức năng, tạo ra các “khe hở thương mại” để hàng giả thâm nhập chuỗi cung ứng. Bên cạnh đó, sự cạnh tranh không lành mạnh và áp lực giảm giá trong môi trường kinh doanh trực tuyến khiến một số nhà phân phối tiếp tay cho hàng giả như một hình thức “sinh tồn” kinh tế.
Thứ hai, nguyên nhân quản lý, thể chế và năng lực thực thi. Công tác quản lý nhà nước về phòng, chống hàng giả vẫn còn nhiều hạn chế ở cả cấp độ pháp lý và thực tiễn. Một số quy định còn chồng chéo, thiếu cơ chế phối hợp liên ngành giữa cơ quan quản lý thị trường, hải quan, y tế, công an và chính quyền địa phương. Hệ thống kiểm nghiệm, giám định chất lượng sản phẩm chưa được đầu tư tương xứng, dẫn đến tình trạng phát hiện, xử lý chậm, không theo kịp diễn biến của thị trường. Trong khi đó, mức xử phạt vi phạm hành chính hoặc hình sự đối với hành vi sản xuất, buôn bán hàng giả liên quan đến sức khỏe còn thấp, chưa đủ sức răn đe, khiến cho chi phí vi phạm thấp hơn nhiều so với lợi nhuận thu được.
Thứ ba, nguyên nhân xã hội, nhận thức và hành vi tiêu dùng. Một bộ phận người tiêu dùng, đặc biệt ở nông thôn và khu vực thu nhập thấp, vẫn còn tâm lý sính hàng rẻ, coi nhẹ chất lượng và nguồn gốc sản phẩm. Nhận thức về hàng giả và kỹ năng tiêu dùng an toàn còn hạn chế; khả năng phân biệt hàng thật, hàng giả yếu, trong khi thói quen mua hàng qua mạng ngày càng phổ biến mà thiếu kỹ năng kiểm chứng. Sự thiếu cảnh giác của người tiêu dùng đã vô tình tạo “đất sống” cho hàng giả phát triển. Ngoài ra, tâm lý sính hàng ngoại, tin tưởng vào quảng cáo, cùng ảnh hưởng của các “người nổi tiếng” hoặc “kênh bán hàng cá nhân hóa” trên mạng xã hội cũng góp phần lan truyền hàng giả nhanh chóng hơn.
Thứ tư, nguyên nhân công nghệ, khoảng trống trong truy xuất và giám sát số. Sự phát triển nhanh của công nghệ số, thương mại điện tử và mạng xã hội tạo điều kiện thuận lợi cho hành vi gian lận thương mại. Nhiều doanh nghiệp chưa ứng dụng hiệu quả các giải pháp truy xuất nguồn gốc bằng mã QR, blockchain hay dữ liệu định danh điện tử. Trong khi đó, cơ chế kiểm soát trực tuyến của cơ quan quản lý còn hạn chế, thiếu công cụ phân tích dữ liệu lớn để phát hiện hành vi buôn bán hàng giả trên không gian mạng. Chính sự “phi vật chất hóa” của giao dịch điện tử làm mờ đi dấu vết pháp lý, khiến việc truy vết và xử lý trở nên khó khăn.
Thứ năm, nguyên nhân văn hóa, đạo đức kinh doanh và ý thức cộng đồng. Ở góc độ văn hóa xã hội, một số doanh nghiệp nhỏ lẻ và cá nhân kinh doanh coi việc làm giả, nhái, hoặc buôn bán hàng không rõ nguồn gốc là “bình thường”, chưa nhận thức đầy đủ tính nguy hiểm của hành vi đối với sức khỏe cộng đồng. Đạo đức nghề nghiệp trong sản xuất, phân phối hàng hóa y tế chưa được coi trọng; văn hóa “lợi nhuận trên hết” thay thế cho giá trị nhân văn và trách nhiệm xã hội. Ngoài ra, ý thức tố giác hành vi gian lận trong cộng đồng còn yếu; người tiêu dùng hiếm khi báo cáo hoặc khiếu nại khi phát hiện hàng giả, làm giảm tính minh bạch và hiệu quả giám sát xã hội.
Sáu là, nguyên nhân quốc tế, toàn cầu hóa chuỗi cung ứng và thương mại xuyên biên giới. Hàng giả liên quan đến sức khỏe không còn bó hẹp trong phạm vi quốc gia mà mang tính xuyên quốc gia. Nhiều sản phẩm giả được nhập lậu hoặc gia công từ nước ngoài, lợi dụng khoảng trống pháp lý giữa các hệ thống quản lý. Toàn cầu hóa chuỗi cung ứng khiến việc truy xuất nguồn gốc trở nên phức tạp; trong khi hợp tác quốc tế trong kiểm nghiệm, chia sẻ dữ liệu và cảnh báo sớm vẫn còn hạn chế.
Có thể thấy, tình trạng hàng giả ảnh hưởng đến sức khỏe là sản phẩm tổng hợp của những yếu tố kinh tế - xã hội, thể chế, công nghệ, văn hóa đan xen. Khi cơ chế quản lý chưa theo kịp tốc độ biến đổi của thị trường và công nghệ, trong khi người tiêu dùng thiếu năng lực nhận diện rủi ro, thì hàng giả tất yếu trở thành một phần “ngầm” của nền kinh tế. Chỉ khi các nguyên nhân này được nhận diện và xử lý một cách toàn diện, gắn kết giữa pháp luật, công nghệ, giáo dục và đạo đức kinh doanh, mới có thể từng bước chặn đứng vòng luẩn quẩn của “cơn lốc hàng giả” và bảo vệ vững chắc sức khỏe cộng đồng.
Nỗ lực của Nhà nước và xã hội trong bảo vệ sức khỏe trước hàng giả
Trước diễn biến phức tạp và ngày càng tinh vi của tình trạng hàng giả, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng, Nhà nước Việt Nam cùng các tổ chức xã hội đã triển khai nhiều biện pháp nhằm kiểm soát, ngăn chặn và giảm thiểu tác động tiêu cực của hiện tượng này. Các nỗ lực đó thể hiện trên nhiều bình diện: pháp lý - thể chế, quản lý - giám sát, khoa học và công nghệ, và xã hội - truyền thông, phản ánh cách tiếp cận tổng hợp giữa quyền lực nhà nước và sức mạnh xã hội dân sự.
Minh bạch thị trường, bảo vệ người tiêu dùng trước vấn nạn hàng giả (ảnh minh họa).
Một là, hoàn thiện khuôn khổ pháp lý và cơ chế chính sách. Nhà nước đã ban hành và hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật liên quan đến phòng, chống hàng giả và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, trong đó nổi bật là Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa (ngày 21/11/2007), Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng (ngày 20/6/2023), Luật Dược (ngày 16/4/2016), Luật An toàn thực phẩm (ngày 17/6/2010),… và các Nghị định xử phạt hành vi sản xuất, buôn bán hàng giả, hàng cấm. Những quy định này đã tạo nền tảng pháp lý quan trọng cho hoạt động thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm. Đồng thời, Chính phủ ban hành nhiều chương trình quốc gia về chống hàng giả, gian lận thương mại và bảo vệ người tiêu dùng, giao Bộ Công Thương và Bộ Khoa học và Công nghệ chủ trì phối hợp với các ngành Y tế, Công an, Tài chính,… để thực hiện đồng bộ.
Việc sửa đổi, bổ sung luật gần đây cũng thể hiện bước tiến trong tư duy quản lý: từ xử lý hành vi đơn lẻ sang kiểm soát chuỗi giá trị hàng hóa, chú trọng yếu tố truy xuất nguồn gốc, minh bạch thông tin, và tăng tính răn đe thông qua hình phạt nghiêm khắc hơn đối với hành vi buôn bán hàng giả liên quan đến sức khỏe con người.
Hai là, tăng cường hoạt động quản lý, kiểm tra và phối hợp liên ngành các lực lượng chức năng, như: Quản lý thị trường, Cảnh sát kinh tế, Hải quan, Y tế dự phòng thường xuyên triển khai các chiến dịch kiểm tra, truy quét và tịch thu hàng giả trên toàn quốc, đặc biệt trong các lĩnh vực dược phẩm, thực phẩm chức năng, mỹ phẩm, thiết bị y tế. Việc thiết lập đường dây nóng, cổng thông tin phản ánh hàng giả trực tuyến đã giúp nâng cao khả năng giám sát xã hội. Ngoài ra, cơ chế phối hợp giữa các cơ quan quản lý được cải thiện, giảm bớt tình trạng chồng chéo, nâng cao hiệu quả xử lý vụ việc. Tuy nhiên, trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển nhanh, hoạt động thanh tra truyền thống vẫn cần được kết hợp với giám sát dữ liệu số và kiểm nghiệm điện tử để theo kịp sự thay đổi của thị trường.
Ba là, ứng dụng khoa học và công nghệ trong truy xuất và kiểm soát hàng hóa. Một trong những hướng đi hiệu quả mà Nhà nước và doanh nghiệp đang thúc đẩy là ứng dụng công nghệ số và dữ liệu lớn vào công tác phòng, chống hàng giả. Nhiều sản phẩm, đặc biệt trong ngành dược và thực phẩm, đã sử dụng tem điện tử, mã QR, chip RFID để truy xuất nguồn gốc, xác thực thông tin. Một số doanh nghiệp tiên phong triển khai hệ thống blockchain trong quản lý chuỗi cung ứng, giúp minh bạch hóa quá trình sản xuất, phân phối, tiêu dùng. Song song với đó, các trung tâm kiểm nghiệm, viện tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng được nâng cấp về hạ tầng kỹ thuật, mở rộng mạng lưới kiểm tra định kỳ nhằm phát hiện sớm sản phẩm vi phạm.
Bốn là, nỗ lực từ phía doanh nghiệp và tổ chức xã hội. Bên cạnh vai trò chủ đạo của Nhà nước, doanh nghiệp và tổ chức xã hội cũng là nhân tố quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Nhiều doanh nghiệp đã chủ động đăng ký nhãn hiệu, ứng dụng công nghệ chống giả, xây dựng thương hiệu uy tín và tham gia các chương trình “Doanh nghiệp vì người tiêu dùng”. Các Hội bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, Hội phụ nữ, Đoàn thanh niên, Mặt trận Tổ quốc tích cực tham gia tuyên truyền, vận động người dân nhận biết và tẩy chay hàng giả. Đặc biệt, vai trò của báo chí và truyền thông đại chúng được phát huy như một “kênh giám sát xã hội” mạnh mẽ, góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng và tạo áp lực dư luận đối với hành vi gian lận.
Năm là, hợp tác quốc tế và hội nhập trong phòng, chống hàng giả.
Việt Nam đã tham gia nhiều cơ chế hợp tác quốc tế trong lĩnh vực bảo vệ người tiêu dùng và chống hàng giả, như: Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO), Tổ chức Sở hữu trí tuệ Thế giới (WIPO) và các hiệp định thương mại tự do (FTA) có điều khoản về chống gian lận thương mại. Các hoạt động chia sẻ dữ liệu, trao đổi thông tin cảnh báo sớm giữa các nước trong khu vực ASEAN đã góp phần hỗ trợ Việt Nam nâng cao năng lực kiểm soát nguồn hàng nhập khẩu có nguy cơ giả mạo, đặc biệt trong lĩnh vực dược phẩm và thực phẩm.
Có thể nói, sự nỗ lực của Nhà nước và xã hội trong bảo vệ sức khỏe người dân trước hàng giả đã đạt được những kết quả quan trọng: hệ thống pháp luật được củng cố, nhận thức cộng đồng được nâng cao, và công nghệ chống giả ngày càng hiện đại. Tuy nhiên, hiệu quả thực thi vẫn chưa tương xứng với quy mô của vấn nạn; cơ chế phối hợp liên ngành còn thiếu tính đồng bộ, trong khi ý thức tự bảo vệ của người tiêu dùng chưa trở thành hành vi thường trực. Vì vậy, bên cạnh việc tiếp tục hoàn thiện thể chế, cần chuyển từ cách tiếp cận quản lý hành chính sang quản trị dựa trên dữ liệu, công nghệ và sự tham gia của toàn xã hội, lấy sức khỏe cộng đồng làm trung tâm của mọi chính sách kiểm soát hàng giả trong thời đại số.
Giải pháp bảo vệ sức khỏe người dân trước hàng giả
Bảo vệ sức khỏe cộng đồng trước “cơn lốc hàng giả” đòi hỏi một hệ thống giải pháp tổng thể, kết hợp biện pháp pháp lý, quản lý, khoa học và công nghệ, giáo dục, truyền thông, và hợp tác xã hội. Đây không chỉ là nhiệm vụ của các cơ quan quản lý nhà nước mà còn là trách nhiệm của doanh nghiệp, tổ chức xã hội và từng công dân trong việc xây dựng một môi trường tiêu dùng an toàn, minh bạch và nhân văn.
Giải pháp quản lý ngăn chặn thực trạng thực phẩm chức năng giả, kém chất lượng vẫn tràn lan trên thị trường.
Thứ nhất, hoàn thiện thể chế và tăng cường năng lực thực thi pháp luật. Giải pháp nền tảng là hoàn thiện khuôn khổ pháp lý đồng bộ, chặt chẽ và khả thi, hướng tới việc kiểm soát toàn bộ chuỗi cung ứng hàng hóa, đặc biệt là các mặt hàng liên quan trực tiếp đến sức khỏe như dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm và thiết bị y tế. Cần sửa đổi, bổ sung các quy định pháp luật hiện hành theo hướng tăng tính răn đe, nâng mức xử phạt tương xứng với hậu quả xã hội của hành vi sản xuất, buôn bán hàng giả, đồng thời quy trách nhiệm rõ ràng cho các chủ thể trung gian (nhà phân phối, sàn thương mại điện tử, đơn vị vận chuyển).
Song song, cần tăng cường năng lực của lực lượng chức năng, từ quản lý thị trường, hải quan, công an đến y tế, thông qua đào tạo chuyên sâu, đầu tư trang thiết bị kiểm nghiệm, và ứng dụng công nghệ phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để nhận diện các đường dây sản xuất, phân phối hàng giả xuyên biên giới.
Thứ hai, ứng dụng mạnh mẽ khoa học và công nghệ trong truy xuất và kiểm định hàng hóa. Công nghệ là công cụ then chốt trong cuộc chiến chống hàng giả. Nhà nước cần thúc đẩy chuyển đổi số toàn diện trong quản lý chất lượng sản phẩm, triển khai hệ thống truy xuất nguồn gốc quốc gia, đồng bộ dữ liệu từ sản xuất, phân phối, tiêu dùng. Các giải pháp, như: tem điện tử, mã QR truy xuất đa tầng, blockchain quản lý chuỗi cung ứng và trí tuệ nhân tạo nhận diện hàng giả cần được áp dụng rộng rãi, hỗ trợ người tiêu dùng tra cứu thông tin sản phẩm nhanh chóng, minh bạch.
Theo đó, cần hình thành mạng lưới phòng kiểm nghiệm đạt chuẩn quốc tế, có khả năng kiểm định nhanh các sản phẩm nghi ngờ vi phạm. Việc đầu tư cho hạ tầng kỹ thuật này không chỉ nhằm xử lý hàng giả mà còn góp phần bảo đảm an toàn thực phẩm, dược phẩm và môi trường sống của người dân.
Thứ ba, tăng cường giáo dục, truyền thông và nâng cao nhận thức cộng đồng. Một trong những nguyên nhân sâu xa khiến hàng giả vẫn tồn tại là nhận thức hạn chế và tâm lý sính rẻ của người tiêu dùng. Vì vậy, cần đẩy mạnh giáo dục tiêu dùng thông minh thông qua hệ thống trường học, truyền thông đại chúng và các tổ chức xã hội. Các chiến dịch truyền thông cần chuyển từ tuyên truyền một chiều sang tương tác hai chiều, giúp người dân tự trang bị kỹ năng nhận diện hàng giả, kiểm tra nguồn gốc sản phẩm và phản ánh kịp thời vi phạm.
Cần khuyến khích vai trò của báo chí, mạng xã hội và người có ảnh hưởng (influencer) trong lan tỏa thông tin chính xác, đồng thời kiểm soát chặt chẽ việc quảng cáo sai sự thật trên các nền tảng số, nơi hàng giả, hàng nhái dễ dàng tiếp cận người tiêu dùng nhất hiện nay.
Thứ tư, phát huy trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và các tổ chức nghề nghiệp. Doanh nghiệp cần coi chống hàng giả và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng là một phần trong văn hóa kinh doanh có đạo đức, chứ không chỉ là yêu cầu tuân thủ pháp luật. Cần khuyến khích mô hình doanh nghiệp minh bạch, công bố thông tin nguồn gốc nguyên liệu, quy trình sản xuất, và hệ thống quản lý chất lượng theo chuẩn quốc tế (ISO,...). Các hiệp hội ngành nghề như Hội Dược học, Hiệp hội Thực phẩm chức năng, Hiệp hội Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng cần tham gia giám sát, tự kiểm tra chất lượng sản phẩm của hội viên, đồng thời hợp tác với cơ quan chức năng trong việc cảnh báo sớm sản phẩm vi phạm. Cơ chế “đồng quản trị” giữa Nhà nước, doanh nghiệp, người dân sẽ giúp kiểm soát hiệu quả hơn sự lưu thông của hàng hóa trên thị trường.
Thứ năm, đẩy mạnh hợp tác quốc tế và hội nhập trong kiểm soát hàng giả. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và thương mại xuyên biên giới, chống hàng giả không thể tách rời hợp tác quốc tế về tiêu chuẩn, kiểm nghiệm và truy xuất nguồn gốc. Việt Nam cần tích cực tham gia các cơ chế hợp tác ASEAN và quốc tế về chống gian lận thương mại, đồng thời thiết lập các thỏa thuận song phương về chia sẻ dữ liệu hải quan, truy vết hàng hóa. Việc tham gia các hiệp định thương mại thế hệ mới, như: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA), Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) cũng tạo cơ hội để tiếp cận công nghệ, tiêu chuẩn quản lý tiên tiến, góp phần bảo vệ người tiêu dùng nội địa.
Sáu là, xây dựng văn hóa tiêu dùng bền vững và an toàn. Cuối cùng, giải pháp căn cơ và lâu dài nằm ở việc hình thành văn hóa tiêu dùng lành mạnh, có trách nhiệm với bản thân và cộng đồng. Khi người dân có ý thức lựa chọn sản phẩm chính hãng, nói không với hàng giả, hành vi tiêu dùng trở thành “lá chắn mềm” nhưng hiệu quả nhất để triệt tiêu nhu cầu hàng giả. Bảo vệ sức khỏe người dân, do đó, không chỉ là nhiệm vụ của Nhà nước mà là sự tự giác của toàn xã hội, nơi mỗi cá nhân đều là một “người gác cửa” cho sự an toàn sức khỏe của chính mình và cộng đồng.
Vấn nạn hàng giả không chỉ là một hiện tượng kinh tế – thương mại tiêu cực mà còn là vấn đề xã hội và y tế công cộng nghiêm trọng, trực tiếp đe dọa sức khỏe, niềm tin và chất lượng sống của người dân. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và kinh tế số phát triển nhanh, sự tinh vi của hàng giả vượt xa phạm vi quản lý truyền thống, đặt ra thách thức đối với năng lực thể chế, công nghệ và đạo đức tiêu dùng của toàn xã hội.
Bảo vệ sức khỏe cộng đồng trước “cơn lốc hàng giả” vì vậy không chỉ dừng lại ở việc kiểm soát thị trường mà cần được nhìn nhận như một nhiệm vụ chiến lược gắn với an ninh y tế, an sinh xã hội và phát triển bền vững quốc gia. Muốn đạt được điều đó, cần phát huy đồng bộ sức mạnh của Nhà nước, doanh nghiệp, người dân, truyền thông, tổ chức xã hội, trên nền tảng pháp lý vững chắc, công nghệ hiện đại và ý thức cộng đồng cao.
Những nỗ lực trong thời gian qua đã đem lại kết quả đáng ghi nhận: hệ thống pháp luật từng bước hoàn thiện, công nghệ truy xuất hàng hóa được triển khai, và nhận thức xã hội về tác hại của hàng giả ngày càng rõ rệt. Tuy nhiên, khoảng cách giữa chủ trương và thực thi, giữa nhận thức và hành động, vẫn còn lớn. Hàng giả tiếp tục “ẩn mình” trong các kênh thương mại điện tử, vượt qua nhiều biện pháp quản lý truyền thống, cho thấy cần một mô hình quản trị rủi ro mới dựa trên dữ liệu, trí tuệ nhân tạo và hợp tác liên ngành.
Về bản chất, bảo vệ sức khỏe con người trước hàng giả là bảo vệ niềm tin xã hội, phẩm giá con người và sự bền vững của quốc gia. Đó không chỉ là cuộc chiến với tội phạm kinh tế, mà còn là cuộc đấu tranh vì sự minh bạch, đạo đức và nhân văn trong đời sống hiện đại. Do đó, mỗi cơ quan, doanh nghiệp và công dân cần được xem là một “tác nhân bảo vệ sức khỏe cộng đồng”, cùng kiến tạo môi trường tiêu dùng an toàn, trung thực và có trách nhiệm.
Chỉ khi sức khỏe và niềm tin của người dân được đặt ở vị trí trung tâm của mọi chính sách và hành động, chúng ta mới có thể vượt qua “cơn lốc hàng giả”, hướng tới một xã hội phát triển hài hòa, bền vững và nhân văn.