Tăng cường tiếp cận pháp luật cho người khuyết tật, thước đo của một xã hội công bằng và văn minh
(CHG) Trong tiến trình xây dựng Nhà nước pháp quyền và thúc đẩy phát triển bền vững, bảo đảm quyền tiếp cận pháp luật cho người khuyết tật không chỉ là yêu cầu nhân văn mà còn là tiêu chí đánh giá mức độ công bằng của xã hội. Khi pháp luật không đến được với những người yếu thế, khoảng cách giữa chính sách và cuộc sống sẽ ngày càng rộng, cản trở nỗ lực hòa nhập toàn diện.
Người khuyết tật, một phần không thể tách rời của lực lượng lao động và tiến trình phát triển
Người khuyết tật ở Việt Nam không chỉ là nhóm cần được bảo vệ, mà còn là lực lượng đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế - xã hội. Hơn 7 triệu người khuyết tật, chiếm khoảng 7,8% dân số, là nguồn nhân lực đáng kể. Tuy nhiên, để khả năng của họ được phát huy đầy đủ, tiếp cận pháp luật là chìa khóa giúp họ tự tin tham gia bình đẳng vào đời sống, vào thị trường lao động và vào các quá trình ra quyết định.

Hơn 7 triệu người khuyết tật, chiếm khoảng 7,8% dân số, là nguồn nhân lực đáng kể.
Thực tế cho thấy khoảng cách giữa chính sách và thực thi còn khá xa. Dù Nhà nước đã ban hành nhiều văn bản pháp luật quan trọng, từ Luật Người khuyết tật, Bộ luật Lao động, Luật Việc làm đến các chính sách trợ cấp xã hội, nhưng khả năng tiếp cận, tiếp nhận và vận dụng pháp luật của người khuyết tật vẫn còn hạn chế.
Hiện nay, cả nước chỉ có khoảng 950.000 người khuyết tật tham gia thị trường lao động, tương đương chưa đến 25% số người khuyết tật trong độ tuổi làm việc. Đây là con số khiêm tốn nếu so với tiềm năng đóng góp của họ và phản ánh những rào cản lớn về giáo dục, hạ tầng, môi trường làm việc và đặc biệt là rào cản pháp lý.
Nhiều người khuyết tật vẫn chưa thụ hưởng đầy đủ các quyền lợi liên quan đến lao động, bảo hiểm xã hội, chăm sóc y tế, trợ cấp xã hội, tiếp cận dịch vụ công… bởi thiếu thông tin hoặc không biết cách hoàn thiện thủ tục pháp lý. Ở nhiều vùng sâu, vùng xa, công tác phổ biến pháp luật cho người khuyết tật còn mang tính hình thức, thiếu phương tiện, thiếu nội dung phù hợp với đặc thù của từng nhóm.
Những con số thống kê cho thấy rõ chiều sâu của vấn đề: tỷ lệ người khuyết tật trong độ tuổi lao động có việc làm chỉ đạt 23,5%, thấp hơn gần 53 điểm phần trăm so với nhóm không khuyết tật (76,3%). Trong lĩnh vực giáo dục, nền tảng quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực tiếp cận pháp luật, tỷ lệ trẻ em khuyết tật tiểu học đi học đúng độ tuổi chỉ đạt 68,1%. Đây là dấu hiệu cảnh báo rằng sự tiếp cận cơ hội ngay từ giai đoạn đầu đời đã bị hạn chế.
Ông Đặng Văn Thanh, Ơhos Chủ tịch Thường trực Liên hiệp hội về người khuyết tật Việt Nam.
Ông Đặng Văn Thanh, Phó Chủ tịch Thường trực Liên hiệp hội về người khuyết tật Việt Nam, nêu rõ: “Tỷ lệ người khuyết tật từ 15 tuổi trở lên biết chữ chỉ đạt 79%, thấp hơn gần 20 điểm phần trăm so với người không khuyết tật. Trình độ học vấn thấp khiến việc hiểu và áp dụng các quy định pháp luật (vốn nhiều thuật ngữ chuyên môn), trở thành rào cản lớn”.
Rõ ràng, pháp luật đã có nhưng người khuyết tật vẫn gặp vô vàn khó khăn trong việc biến quyền thành hiện thực. Không chỉ thiếu kiến thức pháp lý, họ còn thiếu kỹ năng, thiếu phương tiện hỗ trợ, thiếu kênh thông tin phù hợp với dạng khuyết tật của mình.
Lấp đầy khoảng trống giữa pháp luật và thực tiễn
Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể khi phê chuẩn nhiều điều ước quốc tế về quyền của người khuyết tật, tiêu biểu là Công ước của Liên hợp quốc về quyền của người khuyết tật (2014) và Công ước 159 của ILO về tái thích ứng nghề nghiệp và việc làm cho người khuyết tật (2019). Đây là những cam kết mạnh mẽ khẳng định nguyên tắc “không để ai bị bỏ lại phía sau”.
Tuy nhiên, để các chuẩn mực pháp lý quốc tế và quốc gia thực sự đi vào đời sống, cần có những giải pháp đồng bộ, liên tục và phù hợp.
Thứ nhất, đổi mới phương thức truyền thông pháp luật theo hướng cá thể hóa và tiếp cận đa dạng. Mỗi dạng khuyết tật có một cách tiếp nhận thông tin khác nhau, do vậy nội dung phổ biến pháp luật phải được thiết kế riêng cho từng nhóm.
Ví dụ: Người khiếm thị cần sách nói, tài liệu chữ nổi, tệp điện tử có trình đọc tự động; Người khiếm thính cần video có phụ đề, ngôn ngữ ký hiệu; Người khuyết tật trí tuệ cần tài liệu đơn giản hóa, infographic, hình minh họa trực quan; Đồng bào dân tộc thiểu số khuyết tật cần phát thanh, clip ngắn bằng tiếng dân tộc…
Cục Phổ biến, giáo dục pháp luật và Trợ giúp pháp lý (Bộ Tư pháp) nhấn mạnh rằng truyền thông pháp luật chỉ hiệu quả khi người khuyết tật “tiếp cận đúng cách, đúng nhu cầu và đúng thời điểm”. Do đó, đa dạng hóa hình thức là giải pháp vừa mang tính kỹ thuật, vừa mang tính nhân văn.
Thứ hai, hoạt động tập huấn pháp luật phải đi vào chiều sâu và gắn với nhu cầu sinh kế. Trong thực tế, nhiều chương trình tập huấn hiện nay tập trung vào quyền lợi, nhưng người khuyết tật cần nhiều hơn thế: hướng dẫn thủ tục hành chính, chính sách việc làm, kỹ năng khởi nghiệp, tiếp cận dịch vụ công trực tuyến, kỹ năng sử dụng công nghệ hỗ trợ… Những nội dung này tác động trực tiếp đến chất lượng cuộc sống và khả năng tự chủ của họ.
Thứ ba, tăng cường vai trò của đội ngũ trợ giúp viên pháp lý, luật sư và cán bộ cơ sở. Trong đó, trợ giúp viên pháp lý không chỉ là người hỗ trợ pháp luật trong các vụ việc cụ thể mà còn là cầu nối để người khuyết tật hiểu luật, biết vận dụng luật và tự bảo vệ mình. Để làm được điều đó, cần mở rộng mạng lưới hỗ trợ pháp lý ở địa phương, tăng nguồn lực, tăng kinh phí và tăng số lượng hồ sơ được trợ giúp.
Thứ tư, phát triển nền tảng số dễ tiếp cận trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ. Công nghệ hoàn toàn có thể giúp xóa bỏ rào cản nếu được thiết kế đúng cách. Cổng thông tin pháp luật, cơ sở dữ liệu pháp luật, ứng dụng tra cứu chính sách phải tương thích với công nghệ trợ năng, đồng thời có các phiên bản đơn giản hóa dành cho người khuyết tật.
Khi các nền tảng số trở nên thân thiện và bao trùm, mọi người (kể cả những người hạn chế vận động, khó khăn trong giao tiếp, hoặc không thể tham dự trực tiếp các lớp tập huấn) đều có thể tiếp cận pháp lý theo cách thuận tiện nhất.
Thứ năm, tăng cường sự tham gia của báo chí và tổ chức xã hội của người khuyết tật. Truyền thông không chỉ là công cụ phổ biến pháp luật mà còn là diễn đàn để phản ánh nhu cầu, tâm tư, vướng mắc của người khuyết tật đến các nhà hoạch định chính sách. Khi tiếng nói của người khuyết tật được lắng nghe, chính sách mới có thể điều chỉnh kịp thời và sát với thực tiễn.
Mục tiêu cuối cùng của bảo đảm quyền tiếp cận pháp luật không chỉ nằm ở việc truyền đạt thông tin mà còn ở việc trao cho người khuyết tật năng lực tự chủ, khả năng tự bảo vệ và cơ hội bình đẳng để phát triển.
Một xã hội văn minh không chỉ đo bằng tốc độ tăng trưởng kinh tế, mà còn thể hiện ở mức độ hòa nhập và nhân văn trong cách đối xử với những nhóm yếu thế. Khi người khuyết tật được tiếp cận pháp luật đầy đủ, họ không chỉ có thể thực hiện quyền mà pháp luật quy định, mà còn có thể đóng góp nhiều hơn cho gia đình, cộng đồng và quốc gia.
Tăng cường phổ biến pháp luật, mở rộng cơ hội tiếp cận công lý cho người khuyết tật vì vậy không chỉ là nhiệm vụ của cơ quan công quyền, mà là trách nhiệm của toàn xã hội. Đây chính là thước đo cho sự công bằng, tiến bộ và hàm lượng nhân văn trong quá trình phát triển của Việt Nam hiện đại.