NHỮNG DẤU MỐC LỊCH SỬ TRONG QUAN HỆ VIỆT NAM – HOA KỲ
Đăng lúc: 2025-02-28 10:30:00
|
Bởi: admin
|
Lượt xem: 145
|
Chuyên mục: Phát triển
Quan hệ giữa Việt Nam và Hoa Kỳ đã trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm và biến đổi sâu sắc. Từ những ngày đầu giao thương và hợp tác, qua những thời kỳ xung đột và chiến tranh căng thẳng, đến giai đoạn bình thường hóa và phát triển đối tác chiến lược toàn diện, mỗi dấu mốc đều đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử hai quốc gia. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhìn lại những dấu mốc lịch sử quan trọng đã hình thành nên mối quan hệ đặc biệt này, từ đó hiểu rõ hơn về những nỗ lực và thành quả mà Việt Nam và Hoa Kỳ đã đạt được trong quá trình xây dựng và củng cố quan hệ song phương.
Mối quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ đã hình thành từ trong Giai đoạn Chiến tranh Lạnh (1947-1991) và trải qua nhiều thăng trầm, đỉnh điểm nhất là trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954 – 1975) của dân tộc ta. Cuộc chiến không những gây ra thiệt hại to lớn về người và của cho cả hai nước, mà còn để lại nhiều hậu quả nặng nề, ảnh hưởng đến quan hệ song phương trong nhiều thập kỷ sau đó.
Giai đoạn Chiến tranh Lạnh tới trước thời kỳ đổi mới (1947 – 1985)
Giai đoạn 1954 - 1975 đánh dấu thời kỳ căng thẳng đỉnh điểm trong quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ. Sau Hiệp định Geneva 1954 chia Việt Nam thành hai miền đất nước. Hoa Kỳ bắt đầu can thiệp sâu vào miền Nam Việt Nam nhằm ngăn chặn sự ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản. Từ việc hỗ trợ cố vấn và viện trợ, Hoa Kỳ dần dần leo thang can thiệp quân sự trực tiếp, đặc biệt sau sự kiện Vịnh Bắc Bộ năm 1964. Giai đoạn 1965-1968 chứng kiến sự hiện diện mạnh mẽ của quân đội Mỹ tại Việt Nam, cùng với chiến dịch ném bom miền Bắc. Cuộc Tổng tiến công Tết Mậu Thân 1968 đánh dấu bước ngoặt, dẫn đến việc Hoa Kỳ thay đổi chiến lược với chính sách “Việt Nam hóa chiến tranh”. Mặc dù Hiệp định Paris được ký kết năm 1973, tuy nhiên, xung đột vẫn tiếp diễn cho đến khi Việt Nam thống nhất vào ngày 30/4/1975. Sau khi Việt Nam hoàn toàn độc lập sau năm 1975, Hoa Kỳ đã áp đặt lệnh cấm vận kinh tế toàn diện đối với Việt Nam, đánh dấu giai đoạn quan hệ hai nước rơi vào thời kỳ đóng băng kéo dài.
Giai đoạn 30 năm đổi mới (1986 – 2016)
Giai đoạn Đổi mới trong quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ bắt đầu từ cuối những năm 1980 và đánh dấu sự chuyển biến tích cực. Năm 1986, Việt Nam khởi xướng chính sách Đổi mới, mở cửa nền kinh tế và tìm cách cải thiện quan hệ quốc tế. Đối với quan hệ với Hoa Kỳ, quá trình này diễn ra từng bước và cả hai nước dần tìm cách cải thiện quan hệ song phương. Quá trình này diễn ra tuy chậm rãi nhưng ổn định, với một số dấu mốc lịch sử quan trọng:
1987: Việt Nam và Hoa Kỳ đẩy mạnh vấn đề tìm kiếm người Mỹ mất tích trong chiến tranh (MIA). Đây là bước khởi đầu quan trọng để hai nước bắt đầu quá trình đối thoại và hợp tác sau những năm tháng căng thẳng và xung đột. Các cuộc đàm phán này không chỉ mang ý nghĩa nhân đạo sâu sắc mà còn là tiền đề để hai quốc gia xây dựng lòng tin và tiến tới bình thường hóa quan hệ ngoại giao.
1994: Hoa Kỳ gỡ bỏ lệnh cấm vận thương mại đối với Việt Nam, mở ra cơ hội hợp tác kinh tế. Điều này mở ra một kỷ nguyên mới trong quan hệ kinh tế song phương, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động thương mại và đầu tư giữa hai nước, đồng thời khuyến khích sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam thông qua việc mở rộng thị trường và thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
1995: Bình thường hóa quan hệ ngoại giao, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quan hệ quốc tế. Việc thiết lập quan hệ ngoại giao đã mở ra nhiều cơ hội mới cho hợp tác song phương trên các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, giáo dục và an ninh. Đây cũng là minh chứng cho sự cam kết của cả hai nước trong việc xây dựng mối quan hệ hòa bình và phát triển bền vững.
Cùng năm, Việt Nam và Hoa Kỳ bắt đầu tổ chức Đối thoại Nhân quyền song phương. Tạo diễn đàn mở để hai bên trao đổi về các vấn đề nhân quyền và pháp quyền. Đối thoại này không chỉ giúp tăng cường sự hiểu biết và hợp tác trong lĩnh vực nhân quyền mà còn góp phần vào việc xây dựng lòng tin và cải thiện quan hệ tổng thể giữa hai quốc gia.
2001: Ký kết Hiệp định Thương mại Song phương, thúc đẩy mạnh mẽ quan hệ kinh tế. Từ đó, thúc đẩy mạnh mẽ quan hệ kinh tế song phương. Hiệp định này đã giúp tăng cường lưu thông hàng hóa, dịch vụ và đầu tư giữa hai nước, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp hai bên mở rộng hoạt động kinh doanh và hợp tác. Đây là một trong những cột mốc quan trọng góp phần vào sự phát triển kinh tế của cả hai quốc gia.
2003: Hoa Kỳ và Việt Nam ký Biên bản Ghi nhớ về Hợp tác Quốc phòng (MOU) tại Hà Nội. Điều này đánh dấu sự phát triển mới trong quan hệ quốc phòng song phương, tạo điều kiện cho hai bên tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực như trao đổi thông tin về các vấn đề quốc phòng và an ninh khu vực, hợp tác trong các hoạt động gìn giữ hòa bình và cứu trợ nhân đạo, giáo dục đào tạo quân sự, nghiên cứu khoa học và kỹ thuật quốc phòng, y tế quân y. Qua đó góp phần vào việc duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác khu vực.
2005: Chương trình Fulbright được mở rộng, tăng cường giao lưu giáo dục giữa hai quốc gia. Chương trình này đã tạo cơ hội cho nhiều sinh viên, giảng viên và nhà nghiên cứu Việt Nam được học tập và nghiên cứu tại Hoa Kỳ, qua đó thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau và xây dựng cầu nối vững chắc giữa các thế hệ trẻ của hai nước.
2013: Thiết lập quan hệ Đối tác Toàn diện, mở rộng hợp tác trên nhiều lĩnh vực, đa dạng từ kinh tế, thương mại, giáo dục, khoa học công nghệ, đến quốc phòng và an ninh. Quan hệ Đối tác Toàn diện đã đưa mối quan hệ hai nước lên một tầm cao mới, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ và toàn diện trong hợp tác song phương.
2014: Việt Nam và Hoa Kỳ ký Hiệp định Hợp tác Hạt nhân Dân sự. Hiệp định này được ký kết trên cơ sở Mục 123 về “Hợp tác với các quốc gia khác” trong Luật Năng lượng Nguyên tử năm 1954 của Hoa Kỳ, nhằm điều chỉnh các giao dịch thương mại trong lĩnh vực năng lượng hạt nhân và tạo khung pháp lý để tăng cường hợp tác giữa hai bên trong các hoạt động nghiên cứu, đào tạo, phát triển và ứng dụng năng lượng nguyên tử, đặc biệt trong phát triển điện hạt nhân ở Việt Nam.
2016: Việt Nam và Hoa Kỳ ký Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP). Đây được đánh giá là một hiệp định thương mại tự do đa phương với mục tiêu thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hợp tác thương mại khu vực. Tuy nhiên, TPP đã không được thực thi do Hoa Kỳ rút khỏi hiệp định vào năm 2017, nhưng sự kiện ký kết này vẫn là một minh chứng cho nỗ lực hợp tác và hội nhập kinh tế của Việt Nam.
Cùng thời gian đó, tổng thống Barack Obama đã thăm chính thức Việt Nam, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quan hệ song phương. Chuyến thăm này đã củng cố và mở rộng hợp tác trên nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng vào cộng đồng quốc tế.
Mặc dù có nhiều rào cản lịch sử nhưng cả Việt Nam và Hoa Kỳ đều cố gắng xây dựng mối quan hệ hợp tác và phát triển lâu dài, khắc phục hậu quả chiến tranh, đặc biệt là trong việc rà phá bom mìn, xử lý chất độc màu da cam (Dioxin). Ngoài ra, đó chính là sự hội nhập và hợp tác sâu rộng trên các lĩnh vực Kinh tế - Thương mại, Giáo dục và An ninh - Quốc phòng. Qua đó, Hoa Kỳ trở thành một trong những đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, đảm bảo vấn đề an ninh khu vực, chống khủng bố. Hơn hết, đó chính là tạo cơ hội cho các sinh viên tại Việt Nam được tham gia vào việc trao đổi học thuật, tiếp cận khoa học – công nghệ mới.
2017: Chuyến thăm của Tổng thống Donald Trump tới Việt Nam. Qua đó, tổng thống Donald Trump đã tham dự Hội nghị Thượng đỉnh APEC (Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương) được tổ chức tại Đà Nẵng vào tháng 11 năm 2017. Đây là chuyến thăm Việt Nam đầu tiên của ông Trump kể từ khi nhậm chức Tổng thống. Trong chuyến thăm, Tổng thống Trump đã có các cuộc gặp gỡ với các lãnh đạo Việt Nam, bao gồm Chủ tịch nước Trần Đại Quang, Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc và Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng. Các cuộc gặp này tập trung vào việc thảo luận các vấn đề về thương mại, an ninh khu vực và hợp tác song phương.
2019: Hội nghị thượng đỉnh lần thứ hai giữa Tổng thống Donald Trump và lãnh đạo Triều Tiên Kim Jong-un diễn ra tại Hà Nội. Mặc dù hội nghị không đạt được thỏa thuận cụ thể về phi hạt nhân hóa, nhưng sự kiện này thể hiện vai trò của Việt Nam như một cầu nối ngoại giao quan trọng và một đối tác tin cậy của Hoa Kỳ.
2020: Hoa Kỳ và Việt Nam ký Hiệp định Đối tác Kinh tế Hoa Kỳ - Việt Nam (EVFTA), tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho việc thúc đẩy thương mại và đầu tư song phương. Hiệp định này không chỉ mở ra nhiều cơ hội mới cho doanh nghiệp hai nước mà còn góp phần tăng cường sự kết nối giữa nền kinh tế Việt Nam và Hoa Kỳ. Việc ký kết EVFTA cũng phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của quan hệ kinh tế, đồng thời khẳng định quyết tâm của cả hai bên trong việc xây dựng một mối quan hệ thương mại bình đẳng và bền vững.
2023: Tổng thống Joe Biden thăm chính thức Việt Nam. Qua đó, tiếp tục khẳng định sự quan tâm và cam kết của Hoa Kỳ đối với mối quan hệ đối tác toàn diện với Việt Nam. Chuyến thăm này đã tạo thêm động lực cho quan hệ song phương, đồng thời mở ra những cơ hội mới cho hợp tác trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong bối cảnh khu vực và thế giới đang có nhiều biến động. Sự hiện diện của Tổng thống Biden tại Việt Nam cũng là minh chứng cho tầm quan trọng chiến lược của mối quan hệ Việt Nam – Hoa Kỳ trong chính sách ngoại giao của cả hai nước.
Cũng vào năm 2023, Việt Nam và Hoa Kỳ đã chính thức nâng cấp thành Đối tác Chiến lược toàn diện, qua đó không chỉ phản ánh sự gia tăng mức độ tin cậy và hợp tác giữa hai quốc gia mà còn mở ra nhiều cơ hội mới cho sự phát triển trong các lĩnh vực quan trọng của đất nước.

Hội đàm Việt Nam – Hoa Kỳ, nguồn Internet
Giai đoạn Chiến tranh Lạnh tới trước thời kỳ đổi mới (1947 – 1985)
Giai đoạn 1954 - 1975 đánh dấu thời kỳ căng thẳng đỉnh điểm trong quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ. Sau Hiệp định Geneva 1954 chia Việt Nam thành hai miền đất nước. Hoa Kỳ bắt đầu can thiệp sâu vào miền Nam Việt Nam nhằm ngăn chặn sự ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản. Từ việc hỗ trợ cố vấn và viện trợ, Hoa Kỳ dần dần leo thang can thiệp quân sự trực tiếp, đặc biệt sau sự kiện Vịnh Bắc Bộ năm 1964. Giai đoạn 1965-1968 chứng kiến sự hiện diện mạnh mẽ của quân đội Mỹ tại Việt Nam, cùng với chiến dịch ném bom miền Bắc. Cuộc Tổng tiến công Tết Mậu Thân 1968 đánh dấu bước ngoặt, dẫn đến việc Hoa Kỳ thay đổi chiến lược với chính sách “Việt Nam hóa chiến tranh”. Mặc dù Hiệp định Paris được ký kết năm 1973, tuy nhiên, xung đột vẫn tiếp diễn cho đến khi Việt Nam thống nhất vào ngày 30/4/1975. Sau khi Việt Nam hoàn toàn độc lập sau năm 1975, Hoa Kỳ đã áp đặt lệnh cấm vận kinh tế toàn diện đối với Việt Nam, đánh dấu giai đoạn quan hệ hai nước rơi vào thời kỳ đóng băng kéo dài.
Giai đoạn 30 năm đổi mới (1986 – 2016)
Giai đoạn Đổi mới trong quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ bắt đầu từ cuối những năm 1980 và đánh dấu sự chuyển biến tích cực. Năm 1986, Việt Nam khởi xướng chính sách Đổi mới, mở cửa nền kinh tế và tìm cách cải thiện quan hệ quốc tế. Đối với quan hệ với Hoa Kỳ, quá trình này diễn ra từng bước và cả hai nước dần tìm cách cải thiện quan hệ song phương. Quá trình này diễn ra tuy chậm rãi nhưng ổn định, với một số dấu mốc lịch sử quan trọng:
1987: Việt Nam và Hoa Kỳ đẩy mạnh vấn đề tìm kiếm người Mỹ mất tích trong chiến tranh (MIA). Đây là bước khởi đầu quan trọng để hai nước bắt đầu quá trình đối thoại và hợp tác sau những năm tháng căng thẳng và xung đột. Các cuộc đàm phán này không chỉ mang ý nghĩa nhân đạo sâu sắc mà còn là tiền đề để hai quốc gia xây dựng lòng tin và tiến tới bình thường hóa quan hệ ngoại giao.
1994: Hoa Kỳ gỡ bỏ lệnh cấm vận thương mại đối với Việt Nam, mở ra cơ hội hợp tác kinh tế. Điều này mở ra một kỷ nguyên mới trong quan hệ kinh tế song phương, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động thương mại và đầu tư giữa hai nước, đồng thời khuyến khích sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam thông qua việc mở rộng thị trường và thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
1995: Bình thường hóa quan hệ ngoại giao, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quan hệ quốc tế. Việc thiết lập quan hệ ngoại giao đã mở ra nhiều cơ hội mới cho hợp tác song phương trên các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, giáo dục và an ninh. Đây cũng là minh chứng cho sự cam kết của cả hai nước trong việc xây dựng mối quan hệ hòa bình và phát triển bền vững.
Cùng năm, Việt Nam và Hoa Kỳ bắt đầu tổ chức Đối thoại Nhân quyền song phương. Tạo diễn đàn mở để hai bên trao đổi về các vấn đề nhân quyền và pháp quyền. Đối thoại này không chỉ giúp tăng cường sự hiểu biết và hợp tác trong lĩnh vực nhân quyền mà còn góp phần vào việc xây dựng lòng tin và cải thiện quan hệ tổng thể giữa hai quốc gia.
2001: Ký kết Hiệp định Thương mại Song phương, thúc đẩy mạnh mẽ quan hệ kinh tế. Từ đó, thúc đẩy mạnh mẽ quan hệ kinh tế song phương. Hiệp định này đã giúp tăng cường lưu thông hàng hóa, dịch vụ và đầu tư giữa hai nước, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp hai bên mở rộng hoạt động kinh doanh và hợp tác. Đây là một trong những cột mốc quan trọng góp phần vào sự phát triển kinh tế của cả hai quốc gia.
2003: Hoa Kỳ và Việt Nam ký Biên bản Ghi nhớ về Hợp tác Quốc phòng (MOU) tại Hà Nội. Điều này đánh dấu sự phát triển mới trong quan hệ quốc phòng song phương, tạo điều kiện cho hai bên tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực như trao đổi thông tin về các vấn đề quốc phòng và an ninh khu vực, hợp tác trong các hoạt động gìn giữ hòa bình và cứu trợ nhân đạo, giáo dục đào tạo quân sự, nghiên cứu khoa học và kỹ thuật quốc phòng, y tế quân y. Qua đó góp phần vào việc duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác khu vực.
2005: Chương trình Fulbright được mở rộng, tăng cường giao lưu giáo dục giữa hai quốc gia. Chương trình này đã tạo cơ hội cho nhiều sinh viên, giảng viên và nhà nghiên cứu Việt Nam được học tập và nghiên cứu tại Hoa Kỳ, qua đó thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau và xây dựng cầu nối vững chắc giữa các thế hệ trẻ của hai nước.
2013: Thiết lập quan hệ Đối tác Toàn diện, mở rộng hợp tác trên nhiều lĩnh vực, đa dạng từ kinh tế, thương mại, giáo dục, khoa học công nghệ, đến quốc phòng và an ninh. Quan hệ Đối tác Toàn diện đã đưa mối quan hệ hai nước lên một tầm cao mới, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ và toàn diện trong hợp tác song phương.
2014: Việt Nam và Hoa Kỳ ký Hiệp định Hợp tác Hạt nhân Dân sự. Hiệp định này được ký kết trên cơ sở Mục 123 về “Hợp tác với các quốc gia khác” trong Luật Năng lượng Nguyên tử năm 1954 của Hoa Kỳ, nhằm điều chỉnh các giao dịch thương mại trong lĩnh vực năng lượng hạt nhân và tạo khung pháp lý để tăng cường hợp tác giữa hai bên trong các hoạt động nghiên cứu, đào tạo, phát triển và ứng dụng năng lượng nguyên tử, đặc biệt trong phát triển điện hạt nhân ở Việt Nam.
2016: Việt Nam và Hoa Kỳ ký Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP). Đây được đánh giá là một hiệp định thương mại tự do đa phương với mục tiêu thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hợp tác thương mại khu vực. Tuy nhiên, TPP đã không được thực thi do Hoa Kỳ rút khỏi hiệp định vào năm 2017, nhưng sự kiện ký kết này vẫn là một minh chứng cho nỗ lực hợp tác và hội nhập kinh tế của Việt Nam.
Cùng thời gian đó, tổng thống Barack Obama đã thăm chính thức Việt Nam, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quan hệ song phương. Chuyến thăm này đã củng cố và mở rộng hợp tác trên nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng vào cộng đồng quốc tế.
Mặc dù có nhiều rào cản lịch sử nhưng cả Việt Nam và Hoa Kỳ đều cố gắng xây dựng mối quan hệ hợp tác và phát triển lâu dài, khắc phục hậu quả chiến tranh, đặc biệt là trong việc rà phá bom mìn, xử lý chất độc màu da cam (Dioxin). Ngoài ra, đó chính là sự hội nhập và hợp tác sâu rộng trên các lĩnh vực Kinh tế - Thương mại, Giáo dục và An ninh - Quốc phòng. Qua đó, Hoa Kỳ trở thành một trong những đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, đảm bảo vấn đề an ninh khu vực, chống khủng bố. Hơn hết, đó chính là tạo cơ hội cho các sinh viên tại Việt Nam được tham gia vào việc trao đổi học thuật, tiếp cận khoa học – công nghệ mới.

Quan hệ Việt Nam – Hoa Kỳ, nguồn Internet
Giai đoạn từ năm 2017 đến nay2017: Chuyến thăm của Tổng thống Donald Trump tới Việt Nam. Qua đó, tổng thống Donald Trump đã tham dự Hội nghị Thượng đỉnh APEC (Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương) được tổ chức tại Đà Nẵng vào tháng 11 năm 2017. Đây là chuyến thăm Việt Nam đầu tiên của ông Trump kể từ khi nhậm chức Tổng thống. Trong chuyến thăm, Tổng thống Trump đã có các cuộc gặp gỡ với các lãnh đạo Việt Nam, bao gồm Chủ tịch nước Trần Đại Quang, Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc và Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng. Các cuộc gặp này tập trung vào việc thảo luận các vấn đề về thương mại, an ninh khu vực và hợp tác song phương.
2019: Hội nghị thượng đỉnh lần thứ hai giữa Tổng thống Donald Trump và lãnh đạo Triều Tiên Kim Jong-un diễn ra tại Hà Nội. Mặc dù hội nghị không đạt được thỏa thuận cụ thể về phi hạt nhân hóa, nhưng sự kiện này thể hiện vai trò của Việt Nam như một cầu nối ngoại giao quan trọng và một đối tác tin cậy của Hoa Kỳ.
2020: Hoa Kỳ và Việt Nam ký Hiệp định Đối tác Kinh tế Hoa Kỳ - Việt Nam (EVFTA), tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho việc thúc đẩy thương mại và đầu tư song phương. Hiệp định này không chỉ mở ra nhiều cơ hội mới cho doanh nghiệp hai nước mà còn góp phần tăng cường sự kết nối giữa nền kinh tế Việt Nam và Hoa Kỳ. Việc ký kết EVFTA cũng phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của quan hệ kinh tế, đồng thời khẳng định quyết tâm của cả hai bên trong việc xây dựng một mối quan hệ thương mại bình đẳng và bền vững.
2023: Tổng thống Joe Biden thăm chính thức Việt Nam. Qua đó, tiếp tục khẳng định sự quan tâm và cam kết của Hoa Kỳ đối với mối quan hệ đối tác toàn diện với Việt Nam. Chuyến thăm này đã tạo thêm động lực cho quan hệ song phương, đồng thời mở ra những cơ hội mới cho hợp tác trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong bối cảnh khu vực và thế giới đang có nhiều biến động. Sự hiện diện của Tổng thống Biden tại Việt Nam cũng là minh chứng cho tầm quan trọng chiến lược của mối quan hệ Việt Nam – Hoa Kỳ trong chính sách ngoại giao của cả hai nước.
Cũng vào năm 2023, Việt Nam và Hoa Kỳ đã chính thức nâng cấp thành Đối tác Chiến lược toàn diện, qua đó không chỉ phản ánh sự gia tăng mức độ tin cậy và hợp tác giữa hai quốc gia mà còn mở ra nhiều cơ hội mới cho sự phát triển trong các lĩnh vực quan trọng của đất nước.

Cảnh sát biển Việt Nam và Hoa Kỳ, nguồn Internet
Nhìn chung, quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ đã trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm, nhưng đó là xu hướng phát triển tích cực, hợp tác trên nhiều lĩnh vực. Mặc dù trải qua nhiều khó khăn, nhưng quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ đã dần được cải thiện trong việc hợp tác song phương, chuyển sang hướng hợp tác lâu dài trên mọi lĩnh vực, từ chính trị, kinh tế, an ninh, đến văn hóa, giáo dục, y tế.