HỢP TÁC PHI TRUYỀN THỐNG TRONG PHÁT TRIỂN KINH TẾ XANH Ở VIỆT NAM

Đăng lúc: 2025-11-02 17:31:00 | Bởi: admin | Lượt xem: 38 | Chuyên mục: Kinh tế

Hiện nay, kinh tế xanh ở Việt Nam không còn là lựa chọn mà là con đường tất yếu, hợp tác phi truyền thống nổi lên như một động lực tiềm năng. Bài viết tập trung làm rõ khái niệm và đặc trưng của hợp tác phi truyền thống trong phát triển kinh tế xanh; Phân tích thực trạng 03 mô hình hợp tác phi truyền thống điển hình đang hình thành tại Việt Nam; Chỉ ra những thách thức và rào cản chính; Đề xuất giải pháp thúc đẩy hợp tác phi truyền thống trong phát triển kinh tế xanh

Việt Nam đang đứng trước sức ép kép đó là: vừa phải duy trì tăng trưởng kinh tế, vừa phải thực hiện nghiêm túc các cam kết quốc tế về giảm phát thải (Net Zero 2050) và thích ứng với biến đổi khí hậu. Trong bối cảnh đó, kinh tế xanh không còn là lựa chọn mà là con đường tất yếu. Tuy nhiên, các mô hình hợp tác truyền thống như Hợp tác Công-Tư (PPP) hay liên kết tam giác Nhà nước - Doanh nghiệp - Viện trường vấp phải những hạn chế: thủ tục rườm rà, khác biệt lợi ích, tốc độ chậm và thiếu sự linh hoạt cần thiết để ứng phó với những thách thức mới nổi. Đặc biệt, khi các rào cản thương mại xanh như: Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) của EU hay các tiêu chuẩn báo cáo bền vững (CSRD) ngày càng khắt khe, Việt Nam cần những giải pháp đột phá hơn.
Trong bối cảnh này, hợp tác phi truyền thống nổi lên như một động lực tiềm năng. Đây là những hình thức liên kết vượt ra ngoài khuôn khổ chính thức, linh hoạt, đa dạng chủ thể, lấy công nghệ và giải quyết vấn đề cụ thể làm trung tâm, thay vì ràng buộc bởi các thỏa thuận pháp lý dài hạn phức tạp.

1. Quan niệm và đặc trưng về hợp tác phi truyền thống trong phát triển kinh tế xanh

Hợp tác phi truyền thống trong phát triển kinh tế xanh được hiểu là các hình thức liên kết, cộng tác sáng tạo giữa nhiều chủ thể (có thể thuộc các lĩnh vực, quy mô, bản chất khác nhau, thậm chí không có mối quan hệ trực tiếp trước đó) nhằm giải quyết một thách thức hoặc tận dụng một cơ hội cụ thể liên quan đến phát triển bền vững và bảo vệ môi trường. Chúng thường được thúc đẩy bởi công nghệ, nhu cầu thị trường mới hoặc sức ép xã hội, và hoạt động dựa trên nguyên tắc chia sẻ tài nguyên, rủi ro và lợi ích một cách linh hoạt.
 
Bảng 1. Đặc trưng khác biệt cơ bản so với hợp tác truyền thống
Tiêu chí Hợp tác Truyền thống (PPP, Liên kết Tam giác) Hợp tác Phi truyền thống (NTPs)
Cấu trúc Phân cấp, thứ bậc rõ ràng Mạng lưới ngang hàng, phi tập trung
Động lực chính Lợi ích kinh tế, chính sách Nhà nước Giải quyết vấn đề cụ thể, đổi mới sáng tạo
Thời gian Dài hạn, ràng buộc pháp lý chặt chẽ Linh hoạt, theo dự án/vấn đề, có thể ngắn hạn
Tài nguyên chia sẻ Vốn, hạ tầng, nhân lực Dữ liệu, tri thức, cộng đồng người dùng, nền tảng công nghệ
Trung tâm hợp tác Thỏa thuận pháp lý Công nghệ/Vấn đề cần giải quyết
Tốc độ hình thành Chậm (qua nhiều vòng đàm phán, phê duyệt) Nhanh (dựa trên nhu cầu/sự phù hợp tức thời)
 

2. Thực trạng hợp tác phi truyền thống trong kinh tế xanh tại Việt Nam

2.1. Mô hình thứ nhất: Nền tảng số kết nối chuỗi giá trị xanh

Về cơ chế, cách thức hoạt động: Ở mô hình này, các doanh nghiệp công nghệ (thường là startup) xây dựng nền tảng trực tuyến kết nối trực tiếp các chủ thể trong chuỗi giá trị xanh (nhà sản xuất, nhà cung cấp dịch vụ xanh, người tiêu dùng, nhà đầu tư, tổ chức thu gom/tái chế), loại bỏ nhiều trung gian.

Một số trường hợp điển hình:

VGreen (thuộc VECA): Nền tảng ứng dụng di động kết nối người dân có rác thải điện tử (điện thoại, máy tính hỏng) với đơn vị thu gom chuyên nghiệp và các xưởng tái chế nhỏ, có chứng nhận. VGreen hợp tác với các đối tác logistics (như Ahamove) để tối ưu hóa tuyến đường thu gom, giảm phát thải. Kết quả: Tăng tỷ lệ thu gom rác điện tử đúng cách tại Hà Nội và TP.HCM lên ~30% sau 2 năm hoạt động (Theo báo cáo VECA, 2023).

Mạng lưới Nông nghiệp Hữu cơ Việt Nam (VOAN): Nền tảng website và app giúp nông dân sản xuất hữu cơ tại Lâm Đồng, Sơn La kết nối trực tiếp với hệ thống siêu thị (Organica, L’Place) và người tiêu dùng cuối tại các thành phố lớn. Nền tảng cung cấp công cụ truy xuất nguồn gốc blockchain đơn giản, tăng niềm tin và giá bán cho nông sản.

Mô hình này có tác động tích cực trong việc cắt giảm chi phí giao dịch, tăng tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc, mở rộng thị trường cho sản phẩm/dịch vụ xanh, tối ưu hóa logistics giảm phát thải carbon.

2.2. Mô hình thứ hai: Liên minh đa ngành không liên quan

Về cơ chế, cách thức hoạt động: Ở mô hình này, thường là các doanh nghiệp thuộc các ngành hoàn toàn khác biệt hợp tác để cùng tạo ra giải pháp hoặc sản phẩm xanh mới, tận dụng thế mạnh đặc thù của mỗi bên.
Một số trường hợp điển hình:

Mô hình hợp tác giữa tập đoàn FPT (Công nghệ Thông tin) & TH Group (Nông nghiệp): Trong đó, phía FPT cung cấp giải pháp tổng thể sử dụng IoT, AI và Big Data cho các trang trại bò sữa công nghệ cao của TH. Hệ thống giám sát tự động giúp tối ưu hóa việc sử dụng nước, năng lượng cho làm mát và vắt sữa, quản lý thức ăn chính xác giảm phát thải Methane. Kết quả: Giảm ~15% năng lượng tiêu thụ và ~20% lượng nước sử dụng trên mỗi lít sữa (Theo báo cáo bền vững TH, 2023).

Mô hình hợp tác giữa ngành dệt may Việt Nam (Ngành Dệt) & Công ty khởi nghiệp Công nghệ Sinh học (Kyanon Biotechnology): Trong mô hình này, các tập đoàn dệt may lớn (Vinatex, TNG) hợp tác với startup công nghệ sinh học để nghiên cứu và ứng dụng vật liệu sinh học thay thế nguyên liệu truyền thống gây ô nhiễm (ví dụ: sợi từ bã cà phê, vỏ tôm, da thuần chay từ nấm). Sản phẩm đầu ra có dấu chân carbon thấp hơn, đáp ứng yêu cầu thị trường EU.

Các bên tham gia hợp tác trong mô hình này đã có tác động tích cực trong thúc đẩy đổi mới sáng tạo đột phá (Cross-industry innovation), tạo ra sản phẩm/dịch vụ xanh có tính cạnh tranh cao, giảm chi phí R&D nhờ chia sẻ chuyên môn.

2.3. Mô hình thứ ba: Hợp tác Cộng đồng - Doanh nghiệp - Khoa học - Công dân

Về cơ chế cách thức hoạt động: Ở mô hình này, doanh nghiệp (thường là startup xã hội hoặc doanh nghiệp du lịch) hoặc tổ chức nghiên cứu hợp tác chặt chẽ với cộng đồng địa phương, tận dụng tri thức bản địa và sức lao động tại chỗ, kết hợp với phương pháp/kỹ thuật đơn giản (khoa học công dân) để giải quyết vấn đề môi trường hoặc phát triển sinh kế xanh.

Một số trường hợp điển hình: Dự án Cùng nhau giữ rừng ngập mặn Cần Giờ. Trong dự án này, Công ty Du lịch Red River Tours hợp tác với Hội Nông dân xã Lý Nhơn (Cần Giờ, TP.HCM) và nhóm nghiên cứu Đại học Khoa học Tự nhiên TP.HCM. Trong đó, Ngư dân địa phương được đào tạo sử dụng ứng dụng điện thoại đơn giản để chụp ảnh, báo cáo tình trạng rừng, vị trí cần trồng bổ sung, dấu hiệu xâm hại. Doanh nghiệp du lịch tổ chức tour Trồng rừng và tìm hiểu hệ sinh thái do chính ngư dân hướng dẫn. Lợi nhuận từ tour được chia sẻ lại cho cộng đồng và quỹ trồng rừng.

Dự án Tái chế nhựa cộng đồng của ReForm Plastic: Công ty này hợp tác với các tổ chức phi chính phủ (MCD, GreenHub) đào tạo phụ nữ tại các vùng ven biển (Phú Yên, Quảng Nam) thu gom, phân loại rác thải nhựa. ReForm Plastic đã cung cấp công nghệ ép nhựa thành tấm vật liệu xây dựng giá rẻ tại chỗ. Phụ nữ tham gia trở thành chủ các điểm thu gom/tái chế nhỏ.

Mô hình này đã có tác động tích cực trong giải quyết vấn đề môi trường tại chỗ, tạo sinh kế bền vững cho cộng đồng, nâng cao nhận thức và năng lực địa phương, tạo nguồn nguyên liệu đầu vào xanh cho doanh nghiệp.

2.3. Một số thách thức và rào cản chủ yếu

Mặc dù tiềm năng lớn, sự phát triển của các mô hình hợp tác phi truyền thống tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức, cụ thể:

Hệ thống thể chế và pháp lý chưa theo kịp

Khung pháp lý thiếu rõ ràng, Việt Nam chưa có luật chuyên biệt về kinh tế chia sẻ, hợp đồng thông minh (smart contract), quyền sở hữu và chia sẻ dữ liệu trong các mô hình hợp tác đa bên phức tạp. Các quy định hiện hành (Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư...) chủ yếu dành cho mô hình truyền thống.

Trách nhiệm pháp lý không rõ ràng, khi xảy ra sự cố (ví dụ: dữ liệu rò rỉ trên nền tảng, sản phẩm không đạt chuẩn xanh, dự án crowdfunding thất bại), việc xác định trách nhiệm giữa các bên liên kết lỏng lẻo rất khó khăn.
Quy định chồng chéo, phân tán, vì quản lý các mô hình này thường liên quan đến nhiều bộ ngành (Thông tin và truyền thông, Khoa học và Công nghệ, Tài nguyên và Môi trường, Kế hoạch và Đầu tư, Tài chính...), dẫn đến chồng chéo hoặc khoảng trống trong quản lý.

Thiếu niềm tin và tính minh bạch

Mô hình hợp tác phi truyền thống khó kiểm chứng tác động xanh, thường thì người tiêu dùng và nhà đầu tư khó xác minh độ tin cậy của các tuyên bố xanh, bền vững do thiếu hệ thống giám sát, đánh giá độc lập và chuẩn mực chung. Nguy cơ tẩy xanh (greenwashing) cao.

Rủi ro lừa đảo trong tài chính đám đông, do môi trường pháp lý chưa hoàn thiện tạo kẽ hở cho các dự án không minh bạch hoặc lừa đảo trên các nền tảng gọi vốn cộng đồng. Ngoài ra, vấn đề bảo mật dữ liệu cũng là vấn đề đáng lo ngại, người tham gia mô hình này thường lo ngại về việc sử dụng, chia sẻ dữ liệu cá nhân và dữ liệu hoạt động trên các nền tảng hợp tác số.

Hạn chế về năng lực và nhận thức

Năng lực hạn chế của chủ thể nhỏ, các cộng đồng địa phương, hợp tác xã, doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa thường thiếu kỹ năng quản lý dự án phức tạp, đàm phán hợp đồng, hiểu biết pháp lý và công nghệ để tham gia hiệu quả. Thêm nữa, nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ truyền thống, chưa nhận thức rõ tiềm năng và cách thức tham gia các mô hình hợp tác phi truyền thống. Cùng với đó, chúng ta còn thiếu các chuyên gia cầu nối, với tư cách là những người có khả năng hiểu cả lĩnh vực kinh tế xanh, công nghệ và các mô hình hợp tác mới, đồng thời kết nối các bên tăng hiểu quả hợp tác.

d) Rào cản về hạ tầng kỹ thuật và công nghệ

Chi phí đầu tư ban đầu cho các nền tảng số, cảm biến IoT, giải pháp blockchain có thể cao đối với các chủ thể nhỏ và dự án quy mô ban đầu. Hơn nữa, hạ tầng kỹ thuật số chưa đồng đều, chất lượng internet, đặc biệt tại vùng sâu vùng xa, vùng nông thôn, còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng tham gia các mô hình dựa trên nền tảng số.

3. Giải pháp và kiến nghị

Để thúc đẩy hợp tác phi truyền thống trở thành động lực thực sự cho kinh tế xanh Việt Nam, cần một kiến trúc hỗ trợ đồng bộ từ nhiều phía, trong đó cần tập trung vào thực hiện một số kiến nghị, giải pháp sau:

Một là, hoàn thiện khung pháp lý hỗ trợ và thí điểm mô hình mới

Quốc hội cần nghiên cứu khẩn trương xây dựng Luật Kinh tế Tuần hoàn, trong đó dành riêng các điều khoản quy định rõ ràng về: Mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng chia sẻ tài nguyên; Cơ chế hợp đồng thông minh (smart contract) và giá trị pháp lý của chúng; Quyền sở hữu, chia sẻ và bảo vệ dữ liệu trong hợp tác đa bên.

Thiết lập cơ chế thử nghiệm có kiểm soát, trong đó cho phép thí điểm các mô hình hợp tác phi truyền thống và công nghệ mới trong kinh tế xanh (ví dụ: nền tảng chia sẻ tài nguyên quy mô vùng, sử dụng token cho dự án môi trường) trong một không gian pháp lý linh hoạt và thời gian giới hạn, dưới sự giám sát của cơ quan quản lý. Ban hành các tiêu chuẩn kỹ thuật về dữ liệu xanh, bảo mật thông tin, an toàn cho các nền tảng hợp tác số.

Hai là, thúc đẩy nền tảng kết nối và đảm bảo minh bạch

Phát triển Sàn giao dịch tài nguyên xanh quốc gia: đưa sàn này thành nền tảng trực tuyến kết nối các bên có tài nguyên thừa/thải bỏ (phế liệu, phụ phẩm, năng lượng dư thừa, không gian nhàn rỗi) với các bên có nhu cầu sử dụng những tài nguyên này làm đầu vào sản xuất. Cần sự chủ trì của Bộ TN&MT hoặc Bộ KH&CN.

Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ Blockchain và IoT, khuyến khích và hỗ trợ ứng dụng các công nghệ này vào việc: Truy xuất nguồn gốc minh bạch cho sản phẩm/dịch vụ xanh; Tự động hóa việc đo lường, báo cáo và xác minh (MRV - Measurement, Reporting, Verification) tác động môi trường của dự án; Tăng cường bảo mật và độ tin cậy cho các giao dịch hợp tác.

Ba là, nâng cao năng lực và nhận thức cho các bên tham gia

Đối với các trường Đại học, Viện nghiên cứu, cần phát triển chương trình đào tạo ngắn hạn về kỹ năng hợp tác đa bên, quản trị dự án xanh, hiểu biết pháp lý cơ bản và ứng dụng công nghệ số cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, hợp tác xã, cộng đồng. Đóng vai trò trung gian kết nối, tư vấn kỹ thuật và đánh giá tác động cho các mô hình hợp tác.

Đối với các tổ chức phi chính phủ hiệp hội ngành nghề, cần thường xuyên tổ chức diễn đàn, hội thảo chia sẻ kinh nghiệm, case study thành công/thất bại. Bên cạnh đó, cần cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật, xây dựng năng lực cho cộng đồng và doanh nghiệp nhỏ.

Đối với truyền thông đại chúng cần đẩy mạnh tuyên truyền về các mô hình hợp tác phi truyền thống thành công, cơ hội và cách thức tham gia, góp phần thay đổi nhận thức.

Bốn là, hỗ trợ tài chính và công nghệ đặc thù

Quỹ Đổi mới sáng tạo Quốc gia (NIF), Quỹ Phát triển KH&CN Quốc gia (NAFOSTED) cần có chính sách ưu tiên tài trợ, cho vay ưu đãi hoặc đồng hành gọi vốn cho các dự án hợp tác phi truyền thống có tính đổi mới cao trong lĩnh vực kinh tế xanh.

Triển khai có hiệu quả chương trình hỗ trợ chuyển giao công nghệ, trong đó cần tăng cường hỗ trợ tài chính và kỹ thuật để các doanh nghiệp nhỏ, hợp tác xã, cộng đồng tiếp cận và ứng dụng các công nghệ số, công nghệ sạch phù hợp với quy mô và nhu cầu của các mô hình NTPs (ví dụ: giải pháp IoT chi phí thấp, phần mềm quản lý đơn giản).

Các Viện nghiên cứu, Trường đại học, Hiệp hội ngành nghề (VCCI, VSA, VEA...), Tổ chức xúc tiến thương mại (VIETRADE) cần chủ động hơn trong việc kết nối các chủ thể tiềm năng, cung cấp thông tin thị trường, công nghệ, chính sách, hỗ trợ xây dựng chuẩn mực ngành cho sản phẩm/dịch vụ xanh, cung cấp dịch vụ trung gian giải quyết tranh chấp nhanh chóng, hiệu quả.

Kết luận

Hợp tác phi truyền thống đại diện cho một làn gió mới, một hướng tiếp cận đầy tiềm năng để thúc đẩy kinh tế xanh tại Việt Nam trong bối cảnh nguồn lực hạn chế và đòi hỏi chuyển đổi nhanh chóng. Với đặc tính linh hoạt, sáng tạo, dựa trên công nghệ và tập trung giải quyết vấn đề cụ thể, các mô hình như nền tảng số kết nối chuỗi giá trị, liên minh đa ngành, hợp tác cộng đồng - doanh nghiệp - khoa học - công dân đang từng bước hình thành và chứng minh hiệu quả ban đầu trong thực tế. Chúng bổ sung và khắc phục những điểm yếu của các mô hình hợp tác truyền thống, đặc biệt trong việc huy động sức mạnh tập thể, tận dụng tài nguyên phi vật chất và đổi mới sáng tạo đột phá. Hợp tác phi truyền thống chính là chìa khóa để mở ra cánh cửa, biến thách thức thành cơ hội, hướng tới một nền kinh tế xanh bền vững và bao trùm.

Tài liệu tham khảo
1. Bộ Tài nguyên và Môi trường (2019). Chiến lược quốc gia về quản lý chất thải rắn đến 2025, tầm nhìn 2050. Hà Nội: Bộ TN&MT.
2. Chính sách ERP tại Việt Nam (2022). Extended Producer Responsibility (ERP) – Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất. Hà Nội: Bộ Tài nguyên và Môi trường, Việt Nam.
3. European Union (2023). Carbon Border Adjustment Mechanism (CBAM) and sustainable trade standards. Brussels: European Commission.
4. Quyết định 16/2015/QĐ-TTg (2015). Ban hành Kế hoạch hành động quốc gia về thu hồi và xử lý sản phẩm thải bỏ. Hà Nội: Chính phủ Việt Nam.
5. ReForm Plastic (2022). Tái chế nhựa cộng đồng: Dự án thu gom và tái chế nhựa ven biển. Việt Nam: ReForm Plastic.
6. TH Group (2023). Báo cáo bền vững TH Group: Giảm phát thải và tối ưu hóa nguồn lực tại các trang trại bò sữa công nghệ cao. Việt Nam: TH Group.
7. UNEP (2019). Global E-waste Monitor: Trends in E-waste Generation and Recycling. Geneva: United Nations Environment Programme.
8. VECA (2023). Báo cáo hoạt động VGreen – Nền tảng thu gom rác thải điện tử tại Hà Nội và TP.HCM. Việt Nam: VECA.
9. World Bank (2020). E-Waste Management in Vietnam: Challenges and Opportunities. Washington, D.C.: World Bank.

Theo doithoaiphattrien.vn