Danh sách 127 phương tiện bị 'phạt nguội' ở Bắc Giang tuần từ 6-12/1/2025
Tuần từ 6/1 đến 12/01/2025, thông qua hệ thống camera giám sát giao thông, Công an TP Bắc Giang đã phát hiện và xử lý phạt nguội 127 phương tiện.
Cụ thể 25 phương tiện vượt đèn đỏ, 29 phương tiện lấn làn, vi phạm vạch kẻ đường, 28 phương tiện không đội mũ bảo hiểm, 26 phương tiện rẽ trái tại nơi có biển cấm, 19 phương tiện chạy quá tốc độ quy định.
Danh sách biển số vi phạm tại Bắc Giang như sau:
1. Vi phạm vượt đèn.
Xe ô tô biển số: 30H-271.48; 98C-318.72; 30K-137.84; 98A-640.00; 98C-150.47; 98A-524.48.
Xe mô tô biển số: 98B2-503.04; 98B3-761.38; 98B3-563.95; 98B3-913.34; 98M8-7917; 98B3-393.69; 98B3-910.14; 98B3-246.00; 98B3-495.14; 98B3-964.63; 98G1-035.12; 98B3-297.30; 98B3-274.71; 98B1-406.47; 98B3-922.91; 98K1-077.27; 98B3-376.58; 98B3-799.62; 98G1-090.81.
2. Lấn làn, vi phạm vạch kẻ đường: 92A-293.72; 98A-198.75; 36C-194.17; 99C-192.57; 30A-582.38; 34A-175.89; 98A-155.60; 98A-280.11; 98A-710.76; 98C-143.81; 98A-446.13; 98A-815.54; 98A-473.30; 98A-795.82; 12C-037.84; 98A-612.79; 98A-795.73; 98A-288.23; 98A-246.40; 89H-005.11; 29B-179.74; 99A-609.43; 98A-121.34; 98A-424.85; 98A-290.11; 98A-802.36; 98C-157.36; 29D-322.22; 98C-119.35.
3. Không đội mũ bảo hiểm: 98M1-328.18; 98AF-092.77; 98B3-848.69; 98AA-104.89; 98B3-659.64; 98B3-821.38; 98AK-018.83; 98G1-110.43; 98B3-883.28; 98B1-559.59; 98C1-212.63; 98AA-118.17; 98B3-819.65; 98B1-129.13; 98E1-805.84; 98AA-091.06; 98B3-904.65; 98E1-798.96; 98B3-979.34; 98AA-096.37; 98E1-415.63; 98G1-035.12; 98G1-035.12; 98B3-793.34; 98E1-714.78; 98F1-451.04; 98B3-187.55; 98B3-929.96.
4. Rẽ trái nơi có biển cấm: 98A-873.81; 98D-011.38; 38C-118.88; 98A-061.31; 98A-766.02; 98A-693.27; 88A-472.17; 98A-061.31; 98G-004.47; 98A-287.80; 99A-018.27; 30L-301.72; 98A-424.23; 98A-061.31; 98C-103.35; 98A-241.20; 98A-313.07; 98A-795.58; 98A-630.62; 98A-061.31; 98A-132.60; 98A-724.81; 15A-761.64; 98A-096.66; 99A-256.73; 98A-429.55.
5. Chạy quá tốc độ quy định: 98E-009.19; 30E-954.67; 30H-06402; 98A-611.25; 98C-239.97; 98A-668.09; 98K-8888; 98AG-046.69; 12H1-163.23; 98B2-26452; 99S1-5735; 98B1-336.51; 98G1-133.78; 98M1-198.88; 98B3-851.04; 98E1-201.71; 98G1-095.67; 98E1-808.98; 98B1-497.17.